☰
Home
Sports
Facebook
Twitter
Instagram
Alpine Skiing
Home
World Cup
World Rankings
American Football
Home
NFL
NCAA FBS I
CFL
ELF
All Competitions
Australian Football
Home
AFL
All Competitions
Badminton
Home
Olympics
CW Games
All Competitions
World Rankings
Baseball
Home
MLB
NPB
KBO League
KBO
CPBL
All Competitions
Basketball
Home
NBA
EuroLeague
EuroCup
ACB
All Competitions
Counter Strike GO
Home
All Competitions
Cricket
Home
IPL
Big Bash
ICC ODI
Twenty20
ICC Test
All Competitions
Field Hockey
Home
Hockey World Cup
FIH Pro League
EHL
Euros
All Competitions
Handball
Home
Bundesliga
EHF CL
EHF Euro
EHF Women CL
World Cup
All Competitions
Ice Hockey
Home
NHL
KHL
World Cup
CHL
DEL
All Competitions
Kabaddi
Home
Pro Kabaddi
All Competitions
League of Legends
Home
All Competitions
Rugby
Home
Super Rugby
Six Nations
Premiership
Pro 14
Top 14
All Competitions
Soccer
Home
FIFA WC
EPL
La Liga
Bundesliga
Serie A
UEFA CL
All Competitions
Players Abroad
Tennis
Home
ATP Tour
WTA Tour
ATP Challenger
World Rankings
Volleyball
Home
VMNL
VWNL
CEV CL
Superlega
All Competitions
Water Polo
Home
World Cup
World League
Euros (M)
LEN CL
Euros (W)
All Competitions
FIFA WC
EPL
La Liga
Bundesliga
Serie A
UEFA CL
All Competitions
Transfers
Players Abroad
CLB Becamex Bình Dương -
Team Info
Official Name:
Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương
Address:
7-8 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Hòa Phú
Thủ Dầu Một, Vietnam
Thủ Dầu Một, Vietnam
Website:
https://becamexbinhduongfc.com/
Club Colors:
Red / White
Nicknames:
Social Media:
Matches
Most Recent
Cúp Quốc Gia Casper 2023/2024
Night Wolf V.League 1 2023/2024
Cúp Quốc Gia 2023
Night Wolf V.League 1 2023
BaF Cúp Quốc Gia 2022
Night Wolf V.League 1 2022
Bamboo Airways Cúp Quốc Gia 2021
LS V.League 1 2021
LS V.League 1 2020
Bamboo Airways Cúp Quốc Gia 2020
Bamboo Airways Cúp Quốc Gia 2019
Wake-Up 247 V.League 1 2019
Siêu Cúp bóng đá Quốc gia 2018
AFC Cup 2019
Cúp Quốc Gia 2018
Nuticafé V.League 1 2018
Cúp Quốc gia Sứ Thiên Thanh 2017
Toyota V.League 2017
Cúp Quốc gia Kienlongbank 2016
Toyota V.League 2016
Cúp Tiền Phong - Thaco 2015
AFC Champions League 2016
Toyota Mekong Club Championship 2015
Cúp Quốc gia-Kienlongbank 2015
AFC Champions League 2015
Cúp Tiền Phong - Thaco 2014
Toyota V.League 2015
Toyota Mekong Club Championship 2014 Vietnam
Cúp Quốc gia-Kienlongbank 2014
Eximbank V.League 2014
Eximbank V.League 2013
Eximbank V-League 2012
Eximbank V-League 2011
AFC Cup 2010
Vietnam Gas V-League 2010
AFC Cup 2009
Vietnam Gas V-League 2009
IZZI Cup 2008
AFC Champions League 2008
Vietnam Gas V-League 2008
IZZI Cup 2007
Vietnam Gas V-League 2007
Eurowindow V-League 2006
Number 1 V-League 2005
2024-02-28
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
1 : 0
CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
W
2024-03-03
CLB Thành phố Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh
1 : 0
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
L
2024-03-09
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
3 : 2
CLB Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ
W
2024-03-13
CLB Long An
Long An
1 : 3
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
W
2024-03-31
CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
2 : 0
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
L
2024-04-04
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
0 : 0
CLB Viettel
Viettel
D
2024-04-30
CLB Thép Xanh Nam Định
Nam Định
13:00
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
2024-05-04
CLB Becamex Bình Dương
Bình Dương
13:00
CLB Khánh Hoà
Khánh Hoà
#
Pos
Roster
2023 Night Wolf V.League 1
2022 Night Wolf V.League 1
2021 LS V.League 1
2020 LS V.League 1
2019 Wake-Up 247 V.League 1
2018 Siêu Cúp bóng đá Quốc gia
2019 AFC Cup
2018 Nuticafé V.League 1
2017 Toyota V.League
2016 Cúp Quốc gia Kienlongbank
2016 Toyota V.League
2016 AFC Champions League
2015 Toyota Mekong Club Championship
2015 AFC Champions League
2015 Toyota V.League
2014 Vietnam Toyota Mekong Club Championship
2013 Eximbank V.League
#
Name
Age
Pos
Ap
SI
SO
B
G
YC
Y2C
RC
Min
23
Vũ Tuyên Quang
28
GK
0
0
0
12
0
0
0
0
0
23
Vũ Tuyên Quang
GK
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
0
0
0
12
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
25
Trần Minh Toàn
28
GK
12
0
0
0
0
0
0
0
1080
25
Trần Minh Toàn
GK
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
12
0
0
0
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
1080
Trần Đức Cường
38
GK
Trần Đức Cường
GK
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
38
A
YC
Y2C
RC
Min
Nguyễn Sơn Hải
29
GK
Nguyễn Sơn Hải
GK
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
29
A
YC
Y2C
RC
Min
Lại Tuấn Vũ
31
GK
Lại Tuấn Vũ
GK
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
A
YC
Y2C
RC
Min
Phan Minh Thành
25
GK
Phan Minh Thành
GK
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
25
A
YC
Y2C
RC
Min
Nguyễn Huỳnh Văn Bin
22
GK
Nguyễn Huỳnh Văn Bin
GK
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
A
YC
Y2C
RC
Min
3
Quế Ngọc Hải
30
DF
4
1
0
1
0
0
0
0
290
3
Quế Ngọc Hải
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
30
4
1
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
290
4
Jan
30
DF
10
0
0
0
2
3
0
0
900
4
Jan
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
30
10
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
3
0
0
900
8
Tống Anh Tỷ
27
DF
0
0
0
7
0
0
0
0
0
8
Tống Anh Tỷ
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
27
0
0
0
7
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
17
Võ Minh Trọng
22
DF
12
0
7
0
1
1
0
0
948
17
Võ Minh Trọng
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
12
0
7
0
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
948
19
Nguyễn Thành Lộc
27
DF
1
1
0
10
0
1
0
0
26
19
Nguyễn Thành Lộc
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
27
1
1
0
10
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
26
20
Đoàn Tuấn Cảnh
25
DF
2
2
0
6
0
0
0
0
29
20
Đoàn Tuấn Cảnh
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
25
2
2
0
6
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
29
27
Đoàn Hải Quân
27
DF
6
5
1
9
0
1
0
0
115
27
Đoàn Hải Quân
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
27
6
5
1
9
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
115
32
Trương Dũ Đạt
26
DF
3
2
1
8
0
0
0
0
68
32
Trương Dũ Đạt
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
3
2
1
8
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
68
34
Lê Quang Hùng
31
DF
12
0
7
0
0
2
0
0
1019
34
Lê Quang Hùng
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
12
0
7
0
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
2
0
0
1019
Nguyễn Trung Tín
32
DF
Nguyễn Trung Tín
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
32
A
YC
Y2C
RC
Min
Guy Olivier Ndiaye
29
DF
Guy Olivier Ndiaye
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
29
A
YC
Y2C
RC
Min
Nguyễn Anh Tài
28
DF
Nguyễn Anh Tài
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
A
YC
Y2C
RC
Min
Nguyễn Hùng Thiện Đức
24
DF
Nguyễn Hùng Thiện Đức
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
24
A
YC
Y2C
RC
Min
Đoàn Văn Quý
26
DF
Đoàn Văn Quý
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Đoàn Anh Việt
24
DF
Đoàn Anh Việt
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
24
A
YC
Y2C
RC
Min
Steven Đặng
26
DF
Steven Đặng
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Nguyễn Thành Kiên
18
DF
Nguyễn Thành Kiên
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
18
A
YC
Y2C
RC
Min
Quang Hung Le
31
DF
Quang Hung Le
DF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
A
YC
Y2C
RC
Min
5
Joseph Onoja
25
MF
2
0
0
0
0
1
0
0
180
5
Joseph Onoja
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
25
2
0
0
0
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
180
10
Hồ Sỹ Giáp
30
MF
6
6
1
6
1
0
0
0
133
10
Hồ Sỹ Giáp
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
30
6
6
1
6
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
133
12
Trần Duy Khánh
26
MF
0
0
0
1
0
0
0
0
0
12
Trần Duy Khánh
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
0
0
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
14
Nguyễn Hải Huy
32
MF
10
3
5
5
0
1
0
0
589
14
Nguyễn Hải Huy
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
32
10
3
5
5
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
589
21
Trần Đình Khương
28
MF
11
1
0
1
0
2
0
0
906
21
Trần Đình Khương
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
11
1
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
2
0
0
906
24
Trần Hoàng Bảo
22
MF
2
2
0
2
0
0
0
0
33
24
Trần Hoàng Bảo
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
2
2
0
2
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
33
28
Nguyễn Văn Đô
25
MF
0
0
0
2
0
0
0
0
0
28
Nguyễn Văn Đô
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
25
0
0
0
2
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
29
Võ Hoàng Minh Khoa
23
MF
11
7
0
7
1
1
0
0
486
29
Võ Hoàng Minh Khoa
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
23
11
7
0
7
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
486
39
Geofrey Kizito
31
MF
12
1
3
1
0
0
0
0
953
39
Geofrey Kizito
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
12
1
3
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
953
88
Bùi Duy Thường
28
MF
11
5
6
5
1
0
0
0
412
88
Bùi Duy Thường
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
11
5
6
5
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
412
Nicholas Olsen
28
MF
Nicholas Olsen
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
A
YC
Y2C
RC
Min
Moses Oloya
31
MF
Moses Oloya
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
A
YC
Y2C
RC
Min
Nguyễn Trọng Huy
26
MF
Nguyễn Trọng Huy
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Trần Hoàng Phương
30
MF
Trần Hoàng Phương
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
30
A
YC
Y2C
RC
Min
Nhân Nguyễn Đoàn Trung
26
MF
Nhân Nguyễn Đoàn Trung
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Lưu Tự Nhân
22
MF
Lưu Tự Nhân
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
A
YC
Y2C
RC
Min
Lê Vũ Quốc Nhật
27
MF
Lê Vũ Quốc Nhật
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
27
A
YC
Y2C
RC
Min
Trần Trung Hiếu
31
MF
Trần Trung Hiếu
MF
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
A
YC
Y2C
RC
Min
11
Bùi Vĩ Hào
21
FW
11
3
5
3
1
0
0
0
668
11
Bùi Vĩ Hào
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
21
11
3
5
3
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
668
16
Nguyễn Trần Việt Cường
23
FW
11
3
7
4
1
0
0
0
550
16
Nguyễn Trần Việt Cường
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
23
11
3
7
4
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
550
22
Nguyễn Tiến Linh
26
FW
12
4
5
4
4
0
0
0
734
22
Nguyễn Tiến Linh
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
12
4
5
4
4
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
734
26
Huỳnh Tiến Đạt
24
FW
1
1
0
1
0
0
0
0
24
26
Huỳnh Tiến Đạt
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
24
1
1
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
24
90
Charles Atshimene
23
FW
2
0
1
0
2
1
0
0
177
90
Charles Atshimene
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
23
2
0
1
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
177
Huỳnh Kesley Alves
42
FW
Huỳnh Kesley Alves
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
42
A
YC
Y2C
RC
Min
Smith
35
FW
Smith
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
35
A
YC
Y2C
RC
Min
Hà Trung Hậu
21
FW
Hà Trung Hậu
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
21
A
YC
Y2C
RC
Min
Dawda Ceesay
31
FW
Dawda Ceesay
FW
+
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
A
YC
Y2C
RC
Min
C
Lư Đình Tuấn
55
Coach
C
Lư Đình Tuấn
Coach
AC
Lê Huỳnh Đức
52
Assistant Coach
AC
Lê Huỳnh Đức
Assistant Coach
AC
Nguyễn Quốc Tuấn
49
Assistant Coach
AC
Nguyễn Quốc Tuấn
Assistant Coach
Head-2-Head
All
Area Comps.
Area Teams
Competitions
Teams
#
Team
Area
M
W
D
L
GS
GA
GD
P
PPM
1
CLB Hoàng Anh Gia Lai
Vietnam
41
15
12
14
67
53
14
57
1.39
2
CLB Sông Lam Nghệ An
Vietnam
41
17
9
15
48
51
-3
60
1.46
3
SHB Đà Nẵng
Vietnam
39
16
13
10
62
45
17
61
1.56
4
CLB Đông Á Thanh Hóa
Vietnam
38
16
11
11
69
57
12
59
1.55
5
CLB Hà Nội
Vietnam
36
8
10
18
46
64
-18
34
0.94
6
CLB Hải Phòng
Vietnam
35
16
9
10
58
42
16
57
1.63
7
CLB Long An
Vietnam
26
12
7
7
55
43
12
43
1.65
8
CLB Nam Định
Vietnam
23
13
5
5
41
26
15
44
1.91
9
CLB Quảng Nam
Vietnam
17
7
4
6
33
28
5
25
1.47
10
CLB Than Quảng Ninh
Vietnam
17
3
6
8
11
20
-9
15
0.88
Show All
Club History
__.__.1976
foundation as Đội bóng đá Sông Bé
__.__.1996
renaming to Đội bóng đá Cao su Bình Long
__.__.1997
renaming to Câu lạc bộ bóng đá Bình Dương
__.__.2002
renaming to Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương
Trophies
Mekong Club Championship
1 x
2014
V-League
4 x
2015
Cúp Quốc Gia
3 x
2018
Siêu Cúp bóng đá Quốc gia
4 x
2015
Historical Logos
2002 - 2015
2015 - 12/2020