search icon
Home
Sports
Facebook
Twitter
Instagram
Alpine Skiing
American Football
Australian Football
Badminton
Baseball
Basketball
Counter Strike GO
Cricket
Dota 2
Field Hockey
Handball
Ice Hockey
Kabaddi
League of Legends
Rugby
Soccer
Tennis
Volleyball
Water Polo
Global Sports Archive Logo
Soccer iconFIFA WCEPLLa LigaBundesligaSerie AUEFA CLAll CompetitionsTransfersPlayers Abroad

Hoàng Minh Tuấn - Player Info

Player picture of Hoàng Minh Tuấn
Firstname:
Minh Tuấn
Lastname:
Hoàng
Media Name:
Hoàng Minh Tuấn
Age:
29
Place of Birth:
Vietnam
Nationality:
Vietnam
Position:
Attacker

Hoàng Minh Tuấn - Matches

2024-03-03
CLB Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ 0 : 1 CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNam Định
2024-03-08
CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNam Định 1 : 1 CLB Đông Á Thanh HóaThanh Hóa
2024-08-31
CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNam Định 3 : 0 CLB Đông Á Thanh HóaThanh Hóa
2024-09-18
Lee Man FCLee Man 0 : 2 CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNam Định
2025-02-12
CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNam Định 0 : 3 Sanfrecce HiroshimaSanfrecce
2025-02-19
Sanfrecce HiroshimaSanfrecce 4 : 0 CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNam Định

Hoàng Minh Tuấn - Career Stations

01/2023 -
CLB Thép Xanh Nam Định
Vietnam
Player
11/2021 - 12/2022
CLB Sài Gòn
Vietnam
Player
01/2016 - 11/2021
CLB Dược Nam Hà Nam Định
Vietnam
Player

Hoàng Minh Tuấn - Domestic Career Summary

League
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
AFC Champions League Two
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
Flag of AsiaAFC Champions League Two
Ap
G
SI
SO
B
0
0
0
0
3
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
LPBank V.League 1
79
4
37
30
62
0
4
0
0
3866
Flag of VietnamLPBank V.League 1
Ap
G
SI
SO
B
79
4
37
30
62
A
YC
Y2C
RC
Min
0
4
0
0
3866
Cúp Quốc Gia
1
2
0
1
0
0
1
0
0
33
Flag of VietnamCúp Quốc Gia
Ap
G
SI
SO
B
1
2
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
1
0
0
33
Siêu Cúp Quốc gia
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Flag of VietnamSiêu Cúp Quốc gia
Ap
G
SI
SO
B
0
0
0
0
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
80
6
37
31
66
0
5
0
0
3899
Totals
Ap
G
SI
SO
B
80
6
37
31
66
A
YC
Y2C
RC
Min
0
5
0
0
3899

Hoàng Minh Tuấn - Domestic Career Statistics

League
Season
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
Siêu Cúp Quốc gia
2024
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
0
0
0
0
1
-
0
0
0
0
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhSiêu Cúp Quốc gia
Ap
SI
SO
B
G
0
0
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
0
AFC Champions League Two
2024/2025
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhAFC Champions League Two
Ap
SI
SO
B
G
0
0
0
3
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Night Wolf V.League 1
2023/2024
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
-
0
-
-
-
-
-
-
-
-
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNight Wolf V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
-
-
-
-
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
-
-
-
-
Night Wolf V.League 1
2023
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
6
2
2
4
4
-
0
0
0
337
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNight Wolf V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
6
2
4
4
2
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
337
BaF Cúp Quốc Gia
2022
Team logo of CLB Sài Gòn
1
0
0
1
0
-
1
0
0
33
Flag of Team logo of CLB Sài GònBaF Cúp Quốc Gia
Ap
SI
SO
B
G
1
0
1
0
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
1
0
0
33
Night Wolf V.League 1
2022
Team logo of CLB Sài Gòn
15
0
10
4
16
-
0
0
0
493
Flag of Team logo of CLB Sài GònNight Wolf V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
15
10
4
16
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
493
LS V.League 1
2021
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
9
0
9
1
10
-
1
0
0
204
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhLS V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
9
9
1
10
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
1
0
0
204
LS V.League 1
2020
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
15
1
8
7
11
-
2
0
0
580
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhLS V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
15
8
7
11
1
A
YC
Y2C
RC
Min
-
2
0
0
580
Wake-Up 247 V.League 1
2019
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
9
0
5
4
7
-
0
0
0
351
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhWake-Up 247 V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
9
5
4
7
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
351
Nuticafé V.League 1
2018
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
25
1
3
10
4
-
1
0
0
1901
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhNuticafé V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
25
3
10
4
1
A
YC
Y2C
RC
Min
-
1
0
0
1901
Cúp Quốc gia Kienlongbank
2016
Team logo of CLB Thép Xanh Nam Định
-
2
-
-
-
-
-
-
-
-
Flag of Team logo of CLB Thép Xanh Nam ĐịnhCúp Quốc gia Kienlongbank
Ap
SI
SO
B
G
-
-
-
-
2
A
YC
Y2C
RC
Min
-
-
-
-
-
Show All
Show All
80
6
37
31
56
0
5
0
0
3899
Totals
Ap
SI
SO
B
G
80
37
31
56
6
A
YC
Y2C
RC
Min
0
5
0
0
3899