search icon
Home
Sports
Facebook
Twitter
Instagram
Alpine Skiing
American Football
Australian Football
Badminton
Baseball
Basketball
Counter Strike GO
Cricket
Field Hockey
Handball
Ice Hockey
Kabaddi
League of Legends
Rugby
Soccer
Tennis
Volleyball
Water Polo
Global Sports Archive Logo
Soccer iconFIFA WCEPLLa LigaBundesligaSerie AUEFA CLAll CompetitionsTransfersPlayers Abroad

Nguyễn Hùng Thiện Đức - Player Info

Player picture of Nguyễn Hùng Thiện Đức
Firstname:
Hùng Thiện Đức
Lastname:
Nguyễn
Media Name:
Nguyễn Hùng Thiện Đức
Age:
24
Place of Birth:
Bình Dương, Vietnam
Nationality:
Vietnam
Position:
Defender

Nguyễn Hùng Thiện Đức - Matches

2021-04-18
CLB Becamex Bình DươngBình Dương 1 : 0 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2021-04-27
CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Tĩnh 4 : 2 CLB Becamex Bình DươngBình Dương
2021-05-02
CLB Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia 2 : 2 CLB Becamex Bình DươngBình Dương
2022-02-25
CLB Becamex Bình DươngBình Dương 0 : 1 CLB Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ
2022-03-01
CLB Đông Á Thanh HóaThanh Hóa 0 : 1 CLB Becamex Bình DươngBình Dương
2022-03-06
CLB Thành phố Hồ Chí MinhHồ Chí Minh 1 : 1 CLB Becamex Bình DươngBình Dương
2022-10-15
CLB Becamex Bình DươngBình Dương 0 : 0 CLB Thành phố Hồ Chí MinhHồ Chí Minh
2022-10-19
CLB Hải PhòngHải Phòng 2 : 1 CLB Becamex Bình DươngBình Dương
2022-11-09
CLB Becamex Bình DươngBình Dương 4 : 2 CLB Đông Á Thanh HóaThanh Hóa
2022-11-19
CLB Sài GònSài Gòn 2 : 1 CLB Becamex Bình DươngBình Dương

Nguyễn Hùng Thiện Đức - Career Stations

01/2018 -
CLB Becamex Bình Dương
Vietnam
Player

Nguyễn Hùng Thiện Đức - Domestic Career Summary

League
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
AFC Cup
3
0
0
0
2
1
0
0
0
270
Flag of AsiaAFC Cup
Ap
G
SI
SO
B
3
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
1
0
0
0
270
Night Wolf V.League 1
35
0
12
4
26
0
4
0
0
2081
Flag of VietnamNight Wolf V.League 1
Ap
G
SI
SO
B
35
0
12
4
26
A
YC
Y2C
RC
Min
0
4
0
0
2081
38
0
12
4
28
1
4
0
0
2351
Totals
Ap
G
SI
SO
B
38
0
12
4
28
A
YC
Y2C
RC
Min
1
4
0
0
2351

Nguyễn Hùng Thiện Đức - International Career Summary

League
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
AFC U-20 Asian Cup
2
0
0
0
1
0
0
0
0
180
Flag of AsiaAFC U-20 Asian Cup
Ap
G
SI
SO
B
2
0
0
0
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
180
AFF U-19 Championship
3
0
0
0
2
0
0
0
0
270
Flag of AsiaAFF U-19 Championship
Ap
G
SI
SO
B
3
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
270
5
0
0
0
3
0
0
0
0
450
Totals
Ap
G
SI
SO
B
5
0
0
0
3
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
450

Nguyễn Hùng Thiện Đức - Domestic Career Statistics

League
Season
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
Night Wolf V.League 1
2022
Team logo of CLB Becamex Bình Dương
6
0
2
0
3
-
0
0
0
363
Flag of Team logo of CLB Becamex Bình DươngNight Wolf V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
6
2
0
3
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
363
LS V.League 1
2021
Team logo of CLB Becamex Bình Dương
5
0
2
0
3
-
0
0
0
295
Flag of Team logo of CLB Becamex Bình DươngLS V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
5
2
0
3
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
295
LS V.League 1
2020
Team logo of CLB Becamex Bình Dương
10
0
4
2
5
-
0
0
0
532
Flag of Team logo of CLB Becamex Bình DươngLS V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
10
4
2
5
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
532
Wake-Up 247 V.League 1
2019
Team logo of CLB Becamex Bình Dương
11
0
2
2
7
-
4
0
0
771
Flag of Team logo of CLB Becamex Bình DươngWake-Up 247 V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
11
2
2
7
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
4
0
0
771
AFC Cup
2019
Team logo of CLB Becamex Bình Dương
3
0
0
0
2
1
0
0
0
270
Flag of Team logo of CLB Becamex Bình DươngAFC Cup
Ap
SI
SO
B
G
3
0
0
2
0
A
YC
Y2C
RC
Min
1
0
0
0
270
Nuticafé V.League 1
2018
Team logo of CLB Becamex Bình Dương
3
0
2
0
8
-
0
0
0
120
Flag of Team logo of CLB Becamex Bình DươngNuticafé V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
3
2
0
8
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
120
38
0
12
4
28
1
4
0
0
2351
Totals
Ap
SI
SO
B
G
38
12
4
28
0
A
YC
Y2C
RC
Min
1
4
0
0
2351

Nguyễn Hùng Thiện Đức - International Career Statistics

League
Season
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
AFC U-19 Championship
2018
Team logo of Vietnam U19
2
0
0
0
1
0
0
0
0
180
Flag of Team logo of Vietnam U19AFC U-19 Championship
Ap
SI
SO
B
G
2
0
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
180
AFF U-19 Championship
2018
Team logo of Vietnam U19
3
0
0
0
2
-
0
0
0
270
Flag of Team logo of Vietnam U19AFF U-19 Championship
Ap
SI
SO
B
G
3
0
0
2
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
270
5
0
0
0
3
0
0
0
0
450
Totals
Ap
SI
SO
B
G
5
0
0
3
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
450