search icon
Home
Sports
Facebook
Twitter
Instagram
Alpine Skiing
American Football
Australian Football
Badminton
Baseball
Basketball
Counter Strike GO
Cricket
Field Hockey
Handball
Ice Hockey
Kabaddi
League of Legends
Rugby
Soccer
Tennis
Volleyball
Water Polo
Global Sports Archive Logo
Soccer iconFIFA WCEPLLa LigaBundesligaSerie AUEFA CLAll CompetitionsTransfersPlayers Abroad

Nguyễn Văn Tám - Player Info

Player picture of Nguyễn Văn Tám
Firstname:
Văn Tám
Lastname:
Nguyễn
Media Name:
Nguyễn Văn Tám
Age:
26
Place of Birth:
Vietnam
Nationality:
Vietnam
Position:
Attacker

Nguyễn Văn Tám - Matches

2020-03-08
CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Tĩnh 0 : 1 CLB ViettelViettel
2020-03-14
CLB Nam ĐịnhNam Định 2 : 1 CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Tĩnh
2020-06-06
CLB Than Quảng NinhQuảng Ninh 0 : 2 CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Tĩnh
2020-06-12
CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Tĩnh 1 : 1 CLB Hà NộiHà Nội
2020-06-18
CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Tĩnh 0 : 0 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2020-06-24
CLB Sài GònSài Gòn 1 : 1 CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Tĩnh
2022-09-07
CLB Đông Á Thanh HóaThanh Hóa 3 : 1 CLB Bà Rịa-Vũng TàuBà Rịa-Vũng Tà

Nguyễn Văn Tám - Career Stations

01/2022 -
CLB Bà Rịa-Vũng Tàu
Vietnam
Player
01/2019 - 01/2022
CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam
Player

Nguyễn Văn Tám - Domestic Career Summary

League
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
Night Wolf V.League 1
3
0
3
0
6
0
0
0
0
60
Flag of VietnamNight Wolf V.League 1
Ap
G
SI
SO
B
3
0
3
0
6
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
60
Cúp Quốc Gia Casper
1
0
1
0
1
0
0
0
0
25
Flag of VietnamCúp Quốc Gia Casper
Ap
G
SI
SO
B
1
0
1
0
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
25
4
0
4
0
7
0
0
0
0
85
Totals
Ap
G
SI
SO
B
4
0
4
0
7
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
85

Nguyễn Văn Tám - Domestic Career Statistics

League
Season
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
BaF Cúp Quốc Gia
2022
Team logo of CLB Bà Rịa-Vũng Tàu
1
0
1
0
1
-
0
0
0
25
Flag of Team logo of CLB Bà Rịa-Vũng TàuBaF Cúp Quốc Gia
Ap
SI
SO
B
G
1
1
0
1
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
25
LS V.League 1
2020
Team logo of CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3
0
3
0
6
-
0
0
0
60
Flag of Team logo of CLB Hồng Lĩnh Hà TĩnhLS V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
3
3
0
6
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
60
4
0
4
0
7
0
0
0
0
85
Totals
Ap
SI
SO
B
G
4
4
0
7
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
85