search icon
Home
Sports
Facebook
Twitter
Instagram
Alpine Skiing
American Football
Australian Football
Badminton
Baseball
Basketball
Counter Strike GO
Cricket
Field Hockey
Handball
Ice Hockey
Kabaddi
League of Legends
Rugby
Soccer
Tennis
Volleyball
Water Polo
Global Sports Archive Logo
Soccer iconFIFA WCEPLLa LigaBundesligaSerie AUEFA CLAll CompetitionsTransfersPlayers Abroad

Nguyễn Viết Thắng - Player Info

Player picture of Nguyễn Viết Thắng
Firstname:
Viết Thắng
Lastname:
Nguyễn
Media Name:
Nguyễn Viết Thắng
Age:
29
Place of Birth:
Vietnam
Nationality:
Vietnam
Position:
Midfielder

Nguyễn Viết Thắng - Matches

2020-07-23
CLB ViettelViettel 1 : 1 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2020-09-26
SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng 1 : 0 CLB Hải PhòngHải Phòng
2020-10-25
CLB Quảng NamQuảng Nam 3 : 1 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2020-10-31
SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng 3 : 3 CLB Đông Á Thanh HóaThanh Hóa
2021-01-17
SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng 1 : 0 CLB Thành phố Hồ Chí MinhHồ Chí Minh
2021-01-24
CLB Than Quảng NinhQuảng Ninh 0 : 1 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2021-03-19
CLB Bình ĐịnhBình Định 1 : 0 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2021-04-12
CLB Hải PhòngHải Phòng 0 : 0 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2021-04-18
CLB Becamex Bình DươngBình Dương 1 : 0 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
2021-04-28
SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng 1 : 2 CLB Sài GònSài Gòn

Nguyễn Viết Thắng - Career Stations

03/2020 - 10/2021
SHB Đà Nẵng
Vietnam
Player

Nguyễn Viết Thắng - Domestic Career Summary

League
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
Night Wolf V.League 1
8
0
8
0
18
0
0
0
0
175
Flag of VietnamNight Wolf V.League 1
Ap
G
SI
SO
B
8
0
8
0
18
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
175
8
0
8
0
18
0
0
0
0
175
Totals
Ap
G
SI
SO
B
8
0
8
0
18
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
175

Nguyễn Viết Thắng - Domestic Career Statistics

League
Season
Ap
G
SI
SO
B
A
YC
Y2C
RC
Min
LS V.League 1
2021
Team logo of SHB Đà Nẵng
3
0
3
0
6
-
0
0
0
56
Flag of Team logo of SHB Đà NẵngLS V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
3
3
0
6
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
56
LS V.League 1
2020
Team logo of SHB Đà Nẵng
5
0
5
0
12
-
0
0
0
119
Flag of Team logo of SHB Đà NẵngLS V.League 1
Ap
SI
SO
B
G
5
5
0
12
0
A
YC
Y2C
RC
Min
-
0
0
0
119
8
0
8
0
18
0
0
0
0
175
Totals
Ap
SI
SO
B
G
8
8
0
18
0
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
175