search icon
Home
Sports
Facebook
Twitter
Instagram
Alpine Skiing
American Football
Australian Football
Badminton
Baseball
Basketball
Counter Strike GO
Cricket
Dota 2
Field Hockey
Handball
Ice Hockey
Kabaddi
League of Legends
Rugby
Soccer
Tennis
Volleyball
Water Polo
Global Sports Archive Logo
Soccer iconFIFA WCEPLLa LigaBundesligaSerie AUEFA CLAll CompetitionsTransfersPlayers Abroad

CLB Thể Công - Viettel - Team Info

Official Name:
Câu lạc bộ bóng đá Thể Công - Viettel
Address:
Thành phố Hà Nội, Vietnam
Thành phố Hà Nội, Vietnam
Website:
Club Colors:
Red / White
Nicknames:
Social Media:
Facebook icon Twitter icon Youtube icon Instagram icon VK icon

Matches

2025-05-02
CLB Thể Công - ViettelViettel 6 : 0 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
W
2025-05-11
CLB Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia 2 : 1 CLB Thể Công - ViettelViettel
L
2025-05-18
CLB Bình ĐịnhBình Định 2 : 2 CLB Thể Công - ViettelViettel
D
2025-05-23
CLB Thể Công - ViettelViettel 2 : 2 CLB Hải PhòngHải Phòng
D
2025-06-15
CLB Hà NộiHà Nội 1 : 2 CLB Thể Công - ViettelViettel
W
2025-06-22
CLB Thể Công - ViettelViettel 2 : 0 CLB Thành phố Hồ Chí MinhHồ Chí Minh
W
2025-06-26
CLB Công An Hà NộiCông An 14:15 CLB Thể Công - ViettelViettel
2025-06-28
Aigle Noir CSAigle Noir TBD CLB Thể Công - ViettelViettel
#
Pos

Roster

#
Name
Age
Pos
Ap
SI
SO
G
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
32
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
A
YC
Y2C
RC
Min
Player picture of Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
29
DF
0
0
0
1
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
29
0
0
0
0
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Player picture of Trương Tiến Anh
Trương Tiến Anh
26
DF
0
0
0
2
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
0
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
25
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
24
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
0
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
24
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
19
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
33
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
32
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
25
0
0
0
0
5
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Player picture of Wesley Natã
Wesley Natã
30
MF
0
0
0
2
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
30
0
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
27
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Player picture of Khuất Văn Khang
Khuất Văn Khang
22
MF
0
0
0
5
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
22
0
0
0
0
5
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
27
0
0
0
0
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
24
0
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
31
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
A
YC
Y2C
RC
Min
Player picture of Adriano
Adriano
30
FW
Age
Ap
SI
SO
B
G
30
A
YC
Y2C
RC
Min
Player picture of Trần Danh Trung
Trần Danh Trung
24
FW
0
0
0
1
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
24
0
0
0
0
1
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Player picture of Nhâm Mạnh Dũng
Nhâm Mạnh Dũng
25
FW
0
0
0
2
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
25
0
0
0
0
2
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
32
A
YC
Y2C
RC
Min
Player picture of Amarildo
Amarildo
26
FW
0
0
0
6
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
0
0
0
0
6
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
A
YC
Y2C
RC
Min
Age
Ap
SI
SO
B
G
26
A
YC
Y2C
RC
Min
Player picture of Pedro Henrique
Pedro Henrique
28
FW
0
0
0
12
0
0
0
0
Age
Ap
SI
SO
B
G
28
0
0
0
0
12
A
YC
Y2C
RC
Min
0
0
0
0
0
Player picture of Heinz-Jürgen Gede
Heinz-Jürgen Gede
68
Technical Director
Player picture of Heinz-Jürgen GedePlayer nationality of Heinz-Jürgen Gede
Heinz-Jürgen Gede
Technical Director
Player picture of Thomas Dooley
Thomas Dooley
64
Technical Director
Player picture of Thomas DooleyPlayer nationality of Thomas Dooley
Thomas Dooley
Technical Director
IC
Player picture of Bae Jiwon
Bae Jiwon
62
Interim Coach
IC
Player picture of Bae JiwonPlayer nationality of Bae Jiwon
Bae Jiwon
Interim Coach

Head-2-Head

#
Team
Area
M
W
D
L
GS
GA
GD
P
PPM
1
Vietnam
22
11
5
6
24
18
6
38
1.73
2
Vietnam
19
5
4
10
18
28
-10
19
1.00
3
Vietnam
18
10
2
6
26
17
9
32
1.78
4
Vietnam
18
8
3
7
30
31
-1
27
1.50
5
Vietnam
17
6
2
9
25
24
1
20
1.18
6
Vietnam
16
8
4
4
26
17
9
28
1.75
7
Vietnam
16
7
5
4
15
10
5
26
1.63
8
Vietnam
15
8
5
2
24
13
11
29
1.93
9
Vietnam
15
6
5
4
12
11
1
23
1.53
10
Vietnam
13
6
4
3
29
18
11
22
1.69
Show All

Club History

23.09.1954
foundation as Đoàn Công Tác Thể Dục Thể Thao Quân đội
__.__.2004
renaming to Thể Công Viettel
19.01.2007
renaming to Câu lạc bộ bóng đá Thể Công
22.09.2009
renaming to Câu lạc bộ bóng đá Viettel
21.11.2023
renaming to Câu lạc bộ bóng đá Thể Công - Viettel

Trophies

V.League 1
1 x
2020

Historical Logos

2009 - 2021
2021 - 21.11.2023