Soccer
>
Lê Tấn Tài player profile with matches, stats and career
Popular
International
Africa
Asia
Europe
N/C America
Oceania
South America
World
Domestic
Lê Tấn Tài
Lê Tấn Tài
Matches
Select Season
Select Season
LS V.League 1 2021
Siêu Cúp bóng đá Quốc gia THACO 2020
LS V.League 1 2020
Wake-Up 247 V.League 1 2019
AFC Cup 2019
Nuticafé V.League 1 2018
Toyota V.League 2017
Toyota V.League 2016
AFC Champions League 2016
AFC Champions League 2015
Toyota V.League 2015
Toyota Mekong Club Championship 2014 Vietnam
AFF Suzuki Cup 2014
FIFA Friendlies 2014
AFC Asian Cup Qualification 2015 Australia
AFF Suzuki Cup 2012
FIFA Friendlies 2012
WC Qualification 2014 Brazil
FIFA Friendlies 2011
AFF Suzuki Cup 2010
AFF Suzuki Cup 2008
AFC Asian Cup Qualification 2011 Qatar
WC Qualification 2010 South Africa
AFC Asian Cup 2007 IDN/MAS/THA/VIE
AFF Championship 2007
02.05
12:00
W
CLB Hà Nội
Hà Nội
L
CLB Sài Gòn
Sài Gòn
3
1
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0
28.04
14:15
L
CLB Hà Nội
Hà Nội
W
CLB Quy Nhơn United
Quy Nhơn
0
1
G
0
Ast
0
Min
82
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
82
YC
0
RC
0
18.04
12:00
W
CLB Hoàng Anh Gia Lai
Hoàng Anh Gia
L
CLB Hà Nội
Hà Nội
1
0
G
0
Ast
0
Min
75
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
75
YC
0
RC
0
11.04
14:15
W
CLB Hà Nội
Hà Nội
L
CLB Than Quảng Ninh
Quảng Ninh
4
0
G
0
Ast
0
Min
60
YC
1
RC
0
G
0
Ast
0
Min
60
YC
1
RC
0
07.04
14:15
L
CLB Hà Nội
Hà Nội
W
CLB Thể Công - Viettel
Viettel
0
1
G
0
Ast
0
Min
56
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
56
YC
0
RC
0
02.04
12:00
W
SHB Đà Nẵng
SHB Đà Nẵng
L
CLB Hà Nội
Hà Nội
2
0
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0
29.03
14:15
D
CLB Hà Nội
Hà Nội
CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
1
1
G
0
Ast
0
Min
46
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
46
YC
0
RC
0
23.03
13:15
L
CLB Công An Thành Phố Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh
W
CLB Hà Nội
Hà Nội
0
3
G
0
Ast
0
Min
54
YC
1
RC
0
G
0
Ast
0
Min
54
YC
1
RC
0
23.01
13:15
L
CLB Hà Nội
Hà Nội
W
CLB Becamex Thành Phố Hồ Chí Minh
Bình Dương
1
2
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0
15.01
12:00
W
CLB Thép Xanh Nam Định
Nam Định
L
CLB Hà Nội
Hà Nội
3
0
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0
G
0
Ast
0
Min
0
YC
0
RC
0