star

Favorite

logo

EN

logo
EN

UTC +1

UTC -12
UTC -11
UTC -10
UTC -9
UTC -8
UTC -7
UTC -6
UTC -5
UTC -4
UTC -3
UTC -2
UTC -1
UTC +0
UTC +1
UTC +2
UTC +3
UTC +4
UTC +5
UTC +6
UTC +7
UTC +8
UTC +9
UTC +10
UTC +11
UTC +12
avatar

User name

Log Out
search menu close
avatar

User name

Log Out
logo

EN

logo
EN

UTC +1

UTC -12
UTC -11
UTC -10
UTC -9
UTC -8
UTC -7
UTC -6
UTC -5
UTC -4
UTC -3
UTC -2
UTC -1
UTC +0
UTC +1
UTC +2
UTC +3
UTC +4
UTC +5
UTC +6
UTC +7
UTC +8
UTC +9
UTC +10
UTC +11
UTC +12
Soccer  > 

CLB Công An Thành Phố Hồ Chí Minh scores, fixtures, standings, roster and stats

Soccer Banner
International
Asia
Domestic
flag of Bolivia Bolivia
flag of Central African Republic Central African Republic
flag of Congo Congo
flag of Guatemala Guatemala
flag of Liechtenstein Liechtenstein
flag of New Caledonia New Caledonia
flag of Papua New Guinea Papua New Guinea
flag of Puerto Rico Puerto Rico
flag of São Tomé e Príncipe São Tomé e Príncipe
flag of Solomon Islands Solomon Islands
flag of US Virgin Islands US Virgin Islands
logo

CLB Công An Thành Phố Hồ Chí Minh

LPBank V.League 1

Câu lạc bộ bóng đá Công An Thành Phố Hồ Chí Minh

115 pasteur phường 6
90000 Thành phố Hồ Chí Minh
Vietnam

Red /  White

Sân vận động Thống Nhất

Squad

2025/2026 LPBank V.League 1

2025/2026 LPBank V.League 1
2025/2026 Cúp Quốc Gia
2024/2025 Cúp Quốc Gia
2024/2025 LPBank V.League 1
2023/2024 Cúp Quốc Gia Casper
2023/2024 Night Wolf V.League 1
2023 Cúp Quốc Gia
2023 Night Wolf V.League 1
2022 BaF Cúp Quốc Gia
2022 Night Wolf V.League 1
2021 Bamboo Airways Cúp Quốc Gia
2021 LS V.League 1
2020 LS V.League 1
2019 Siêu Cúp bóng đá Quốc gia
2020 Bamboo Airways Cúp Quốc Gia
2020 AFC Cup
2020 AFC Champions League
2019 Bamboo Airways Cúp Quốc Gia
2019 Wake-Up 247 V.League 1
2018 Cúp Quốc Gia
2018 Nuticafé V.League 1
2017 Cúp Quốc gia Sứ Thiên Thanh
2017 Toyota V.League
2016 Kienlongbank V.League 2
2016 Cúp Quốc gia Kienlongbank
2002 Toyota Cup
2000 Toyota Cup
1998/1999 Asian Club Championship
#
Pos
Player
Nat
Age
App
B
Min
G
Ast
YC
2YC
RC
89
GK
avatar
Patrik Lê Giang
P. Lê Giang
country
SVK
33
6
0
540
0
0
0
0
0
GK
avatar
Nguyễn Tân
Nguyễn Tân
country
VIE
20
-
-
-
-
-
-
-
-
4
DF
avatar
Matheus Felipe
Matheus Felipe
country
BRA
27
6
0
540
0
0
1
0
0
5
DF
avatar
Lê Khả Đức
Lê Khả Đức
country
VIE
18
2
1
123
0
0
1
0
0
6
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
6
2
294
1
0
1
0
0
8
DF
avatar
Nguyễn Vũ Tín
Nguyễn Vũ Tín
country
VIE
27
0
1
0
0
0
0
0
0
21
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
1
4
18
0
0
0
0
0
34
DF
avatar
Lê Quang Hùng
Lê Quang Hùng
country
VIE
33
6
1
462
0
0
1
0
0
7
MF
avatar
Peter Makrillos
P. Makrillos
country
AUS
30
4
2
234
1
0
1
0
0
11
MF
avatar
Tẩy Văn Toàn
Tẩy Văn Toàn
country
VIE
24
6
3
249
0
0
2
0
0
12
MF
avatar
Phạm Văn Luân
Phạm Văn Luân
country
VIE
26
0
6
0
0
0
0
0
0
15
MF
avatar
Phạm Đức Huy
Phạm Đức Huy
country
VIE
30
5
6
116
0
0
0
0
0
18
MF
avatar
Bùi Ngọc Long
Bùi Ngọc Long
country
VIE
24
3
3
48
0
0
0
0
0
23
MF
avatar
Đặng Văn Lắm
Đặng Văn Lắm
country
VIE
26
2
3
19
0
0
0
0
0
28
MF
avatar
Trần Hoàng Phúc
Trần Hoàng Phúc
country
VIE
24
5
3
277
0
0
1
0
0
39
MF
avatar
Nguyễn Đức Phú
Nguyễn Đức Phú
country
VIE
22
6
0
534
1
0
1
0
0
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
10
FW
avatar
Raphael Utzig
Raphael Utzig
country
BRA
29
5
0
423
0
0
0
0
0
14
FW
avatar
Endrick
Endrick
calendar
country
MAS
30
4
0
228
1
0
0
0
0
22
FW
avatar
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh
calendar
country
VIE
28
6
0
538
3
0
0
0
0
27
FW
avatar
Bùi Văn Bình
Bùi Văn Bình
country
VIE
21
3
5
81
2
0
1
0
0
45
FW
avatar
Noel Mbo
N. Mbo
country
ENG
26
2
1
122
0
0
0
0
0
FW
avatar
Lee Williams
L. Williams
country
ENG
18
0
0
0
1
0
0
0
0
FW
avatar
Dương Văn Hào
Dương Văn Hào
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
GK
avatar
Patrik Lê Giang
P. Lê Giang
country
SVK
33
-
-
-
-
-
-
-
-
GK
avatar
Nguyễn Tân
Nguyễn Tân
country
VIE
20
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Lee Williams
L. Williams
country
ENG
18
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Raphael Utzig
Raphael Utzig
country
BRA
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Bùi Văn Bình
Bùi Văn Bình
country
VIE
21
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Noel Mbo
N. Mbo
country
ENG
26
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Endrick
Endrick
country
MAS
30
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Dương Văn Hào
Dương Văn Hào
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Bùi Văn Bình
Bùi Văn Bình
country
VIE
21
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
João Pedro
João Pedro
country
BRA
25
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Erik Sorga
E. Sorga
country
EST
26
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Endrick
Endrick
country
MAS
30
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Wander
Wander
country
BRA
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Bùi Văn Bình
Bùi Văn Bình
country
VIE
21
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
João Pedro
João Pedro
country
BRA
25
0
0
0
3
0
0
0
0
FW
avatar
Erik Sorga
E. Sorga
country
EST
26
0
0
0
1
0
0
0
0
FW
avatar
Endrick
Endrick
country
MAS
30
0
0
0
2
0
0
0
0
FW
avatar
Wander
Wander
country
BRA
33
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Vinh Le
V. Le
country
USA
22
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Nguyễn Hạ Long
N. Hạ Long
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Nguyễn Vũ Tín
Nguyễn Vũ Tín
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Santiago Patiño
S. Patiño
country
USA
28
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Wander
Wander
country
BRA
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Paul-Georges Ntep
P. Ntep
country
CMR
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Cheick Timité
C. Timité
country
CIV
28
-
-
-
-
-
-
-
-
25
GK
avatar
Phạm Hữu Nghĩa
Phạm Hữu Nghĩa
country
VIE
33
1
25
90
0
0
0
0
0
89
GK
avatar
Patrik Lê Giang
P. Lê Giang
country
SVK
33
25
1
2250
0
0
1
0
0
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
24
1
2078
1
0
5
1
0
3
DF
avatar
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Thảo
country
VIE
30
19
0
1507
2
0
2
0
0
5
DF
avatar
Nguyễn Minh Tùng
Nguyễn Minh Tùng
country
VIE
33
21
3
1770
0
0
2
0
0
6
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
16
4
1005
1
0
2
0
0
8
DF
avatar
Nguyễn Vũ Tín
Nguyễn Vũ Tín
country
VIE
27
23
17
957
0
0
1
0
0
14
DF
avatar
Vinh Le
V. Le
country
USA
22
0
3
0
0
0
0
0
0
15
DF
avatar
Uông Ngọc Tiến
Uông Ngọc Tiến
country
VIE
25
9
13
252
0
0
1
0
0
21
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
18
21
345
0
0
3
0
0
29
DF
avatar
Nguyễn Hạ Long
N. Hạ Long
country
VIE
31
17
4
1196
1
0
5
0
0
43
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
23
3
1802
1
0
3
0
0
77
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
24
3
1597
0
0
2
0
0
4
MF
avatar
Lê Cao Hoài An
Lê Cao Hoài An
country
VIE
32
1
9
62
0
0
0
0
0
11
MF
avatar
Lâm Thuận
Lâm Thuận
country
VIE
27
14
23
273
1
0
2
0
0
16
MF
avatar
Nguyễn Thanh Khôi
Nguyễn Thanh Khôi
country
VIE
24
20
4
1424
0
0
5
0
0
17
MF
avatar
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Minh Trung
country
VIE
33
6
18
244
0
0
0
0
0
18
MF
avatar
Bùi Ngọc Long
Bùi Ngọc Long
country
VIE
24
13
2
923
1
0
1
0
0
20
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
23
12
1363
2
0
3
0
0
23
MF
avatar
Hoàng Vĩnh Nguyên
H. Vĩnh Nguyên
country
VIE
23
15
10
862
0
0
1
0
0
27
MF
avatar
Phan Nhật Thanh Long
Phan Nhật Thanh Long
country
VIE
23
10
4
538
2
0
0
0
0
28
MF
avatar
Trần Hoàng Phúc
Trần Hoàng Phúc
country
VIE
24
15
14
1018
0
0
2
0
0
MF
avatar
Victor Mansaray
V. Mansaray
country
SLE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
7
FW
avatar
Paul-Georges Ntep
P. Ntep
country
CMR
33
9
4
562
1
0
1
0
0
9
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
19
12
837
3
0
2
0
0
10
FW
avatar
Cheick Timité
C. Timité
country
CIV
28
22
5
1565
8
0
5
0
1
19
FW
avatar
Nguyễn Ngọc Hậu
Nguyễn Ngọc Hậu
country
VIE
24
1
2
44
0
0
0
0
0
90
FW
avatar
Santiago Patiño
S. Patiño
country
USA
28
11
3
724
4
0
3
0
0
99
FW
avatar
Wander
Wander
country
BRA
33
3
0
270
1
0
0
0
0
DF
avatar
Jonny Campbell
J. Campbell
country
USA
34
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Huỳnh Tấn Tài
Huỳnh Tấn Tài
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Dương Văn Trung
Dương Văn Trung
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Nguyễn Vũ Tín
Nguyễn Vũ Tín
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Thân Thành Tín
Thân Thành Tín
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Vincent Guyenne
V. Guyenne
country
FRA
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Hoàng Vĩnh Nguyên
H. Vĩnh Nguyên
country
VIE
23
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Lâm Thuận
Lâm Thuận
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Victor Mansaray
V. Mansaray
country
SLE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Lê Cao Hoài An
Lê Cao Hoài An
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Daniel Green
D. Green
country
JAM
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Bùi Ngọc Long
Bùi Ngọc Long
country
VIE
24
-
-
-
-
-
-
-
-
25
GK
avatar
Phạm Hữu Nghĩa
Phạm Hữu Nghĩa
country
VIE
33
7
5
630
0
0
1
0
0
89
GK
avatar
Patrik Lê Giang
P. Lê Giang
country
SVK
33
5
0
450
0
0
0
0
0
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
12
0
1018
0
0
0
0
0
4
DF
avatar
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
country
VIE
31
7
6
307
0
0
1
0
0
6
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
14
2
1031
0
0
5
0
0
7
DF
avatar
Nguyễn Vũ Tín
Nguyễn Vũ Tín
country
VIE
27
11
9
464
0
0
3
0
0
8
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
9
12
376
0
0
0
0
0
10
DF
avatar
Huỳnh Tấn Tài
Huỳnh Tấn Tài
country
VIE
31
6
1
524
0
0
3
0
0
15
DF
avatar
Uông Ngọc Tiến
Uông Ngọc Tiến
country
VIE
25
13
5
776
0
0
2
0
0
21
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
14
7
706
0
0
4
0
0
22
DF
avatar
Dương Văn Trung
Dương Văn Trung
country
VIE
28
6
9
222
0
0
1
0
0
26
DF
avatar
Thân Thành Tín
Thân Thành Tín
country
VIE
32
5
8
316
0
0
0
0
0
43
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
7
0
630
0
0
0
0
0
99
DF
avatar
Jonny Campbell
J. Campbell
country
USA
34
9
0
792
0
0
2
0
1
5
MF
avatar
Lê Cao Hoài An
Lê Cao Hoài An
country
VIE
32
16
3
1200
0
0
4
0
0
11
MF
avatar
Lâm Thuận
Lâm Thuận
country
VIE
27
6
13
48
0
0
0
0
0
17
MF
avatar
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Minh Trung
country
VIE
33
13
4
784
0
0
1
0
0
18
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
15
0
1205
0
0
1
0
0
20
MF
avatar
Nguyễn Thanh Khôi
Nguyễn Thanh Khôi
country
VIE
24
2
6
10
0
0
0
0
0
23
MF
avatar
Hoàng Vĩnh Nguyên
H. Vĩnh Nguyên
country
VIE
23
11
18
308
0
0
2
0
0
28
MF
avatar
Trần Hoàng Phúc
Trần Hoàng Phúc
country
VIE
24
11
11
545
0
0
2
0
0
77
MF
avatar
Bùi Ngọc Long
Bùi Ngọc Long
country
VIE
24
5
5
147
0
0
1
0
0
88
MF
avatar
Victor Mansaray
V. Mansaray
country
SLE
28
15
1
1264
9
0
2
0
0
92
MF
avatar
Daniel Green
D. Green
country
JAM
28
18
0
1591
2
0
1
0
0
97
MF
avatar
Vincent Guyenne
V. Guyenne
country
FRA
33
1
4
46
0
0
0
0
0
9
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
8
9
357
0
0
1
0
0
16
FW
avatar
Alex Bruce
A. Bruce
country
ENG
27
1
0
46
0
0
0
0
0
39
FW
avatar
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
country
VIE
37
18
1
1419
9
0
1
0
0
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Dương Văn Khoa
Dương Văn Khoa
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Thân Thành Tín
Thân Thành Tín
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Phạm Hoàng Lâm
Phạm Hoàng Lâm
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Bùi Văn Đức
Bùi Văn Đức
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Võ Ngọc Tỉnh
Võ Ngọc Tỉnh
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Lee Nguyen
L. Nguyen
country
USA
39
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Daniel Green
D. Green
country
JAM
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Bruno Cosendey
Bruno Cosendey
country
BRA
28
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Atapharoy Bygrave
A. Bygrave
country
JAM
32
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Mauricio
Mauricio
country
BRA
32
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
country
VIE
37
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
-
-
-
-
-
-
-
-
1
GK
avatar
Nguyễn Thanh Thắng
Nguyễn Thanh Thắng
country
VIE
36
12
7
1078
0
0
1
0
0
25
GK
avatar
Phạm Văn Cường
Phạm Văn Cường
country
VIE
35
0
5
0
0
0
0
0
0
28
GK
avatar
Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
country
VIE
28
13
12
1082
0
0
0
0
0
37
GK
avatar
Hồ Viết Đại
Hồ Viết Đại
country
VIE
25
0
1
0
0
0
0
0
0
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
22
2
1922
1
0
2
0
0
3
DF
avatar
Dương Văn Khoa
Dương Văn Khoa
country
VIE
31
13
9
897
0
0
3
0
1
4
DF
avatar
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
country
VIE
31
8
8
456
0
0
2
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
16
6
1268
0
0
2
0
0
8
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
11
11
559
0
0
1
0
0
12
DF
avatar
Bùi Văn Đức
Bùi Văn Đức
country
VIE
28
6
11
415
0
0
0
0
0
16
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
18
6
1073
2
0
0
0
0
20
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
0
16
0
0
0
0
0
0
21
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
16
19
248
0
0
1
0
0
23
DF
avatar
Trần Đình Khương
Trần Đình Khương
country
VIE
29
21
7
1344
0
0
3
0
0
26
DF
avatar
Thân Thành Tín
Thân Thành Tín
country
VIE
32
10
8
654
0
0
0
0
0
43
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
21
0
1890
0
0
4
0
0
62
DF
avatar
Phạm Hoàng Lâm
Phạm Hoàng Lâm
country
VIE
32
0
1
0
0
0
0
0
0
6
MF
avatar
Võ Ngọc Tỉnh
Võ Ngọc Tỉnh
country
VIE
28
9
10
386
0
0
3
0
0
9
MF
avatar
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
country
VIE
33
19
2
1427
3
0
2
0
0
10
MF
avatar
Bruno Cosendey
Bruno Cosendey
country
BRA
28
5
0
268
0
0
0
0
0
11
MF
avatar
Phạm Trùm Tỉnh
Phạm Trùm Tỉnh
country
VIE
30
3
13
47
1
0
0
0
0
18
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
17
11
997
0
0
1
0
0
24
MF
avatar
Lee Nguyen
L. Nguyen
country
USA
39
14
3
1014
2
0
0
0
0
29
MF
avatar
Nguyễn Trọng Long
Nguyễn Trọng Long
country
VIE
25
18
6
1276
0
0
2
0
0
92
MF
avatar
Daniel Green
D. Green
country
JAM
28
15
1
1304
5
0
0
0
0
17
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
16
5
919
0
0
0
0
0
19
FW
avatar
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
country
VIE
28
8
11
171
0
0
0
0
0
30
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
3
3
54
0
0
0
0
0
39
FW
avatar
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
country
VIE
37
21
13
1075
5
0
1
0
0
50
FW
avatar
Atapharoy Bygrave
A. Bygrave
country
JAM
32
16
2
1337
4
0
3
0
0
91
FW
avatar
Mauricio
Mauricio
country
BRA
32
8
1
573
0
0
2
0
0
DF
avatar
Phạm Hoàng Lâm
Phạm Hoàng Lâm
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Dương Văn Khoa
Dương Văn Khoa
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Thân Thành Tín
Thân Thành Tín
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Pape Abdoulaye Diakité
P. Diakité
country
SEN
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Bùi Văn Đức
Bùi Văn Đức
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phù Trung Phong
Phù Trung Phong
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Bruno Cosendey
Bruno Cosendey
country
BRA
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Võ Ngọc Tỉnh
Võ Ngọc Tỉnh
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Lê Sỹ Minh
Lê Sỹ Minh
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Lee Nguyen
L. Nguyen
country
USA
39
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phan Thanh Hậu
Phan Thanh Hậu
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
country
VIE
37
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Patrick Leonardo
Patrick Leonardo
country
BRA
35
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Junior Barros
Junior Barros
country
BRA
32
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Xuân Nam
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
João Paulo
João Paulo
country
BRA
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Dário Silva
Dário Silva
country
BRA
34
-
-
-
-
-
-
-
-
25
GK
avatar
Phạm Văn Cường
Phạm Văn Cường
country
VIE
35
2
8
95
0
0
0
0
0
35
GK
avatar
Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
country
VIE
28
2
4
180
0
0
0
0
0
GK
avatar
Hồ Viết Đại
Hồ Viết Đại
country
VIE
25
-
-
-
-
-
-
-
-
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
8
1
610
1
0
0
0
0
4
DF
avatar
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
country
VIE
31
4
5
236
0
0
2
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
11
0
819
1
0
6
0
0
8
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
10
5
532
0
0
1
0
0
15
DF
avatar
Bùi Văn Đức
Bùi Văn Đức
country
VIE
28
10
8
377
0
0
1
0
0
16
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
10
4
591
1
0
2
0
0
20
DF
avatar
Phạm Hoàng Lâm
Phạm Hoàng Lâm
country
VIE
32
5
7
166
0
0
1
0
0
26
DF
avatar
Thân Thành Tín
Thân Thành Tín
country
VIE
32
4
1
287
0
0
0
0
0
44
DF
avatar
Pape Abdoulaye Diakité
P. Diakité
country
SEN
32
2
0
160
0
0
1
0
0
DF
avatar
Brendon
Brendon
country
BRA
30
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Dương Văn Khoa
Dương Văn Khoa
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
6
MF
avatar
Phan Thanh Hậu
Phan Thanh Hậu
country
VIE
28
6
8
179
0
0
0
0
0
9
MF
avatar
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
country
VIE
33
5
0
394
0
0
1
0
1
14
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
10
0
871
0
0
0
0
0
19
MF
avatar
Lê Sỹ Minh
Lê Sỹ Minh
country
VIE
32
4
10
111
0
0
0
0
0
22
MF
avatar
Phạm Trùm Tỉnh
Phạm Trùm Tỉnh
country
VIE
30
4
9
99
0
0
0
0
0
24
MF
avatar
Lee Nguyen
L. Nguyen
country
USA
39
9
0
763
5
0
1
1
0
29
MF
avatar
Nguyễn Trọng Long
Nguyễn Trọng Long
country
VIE
25
6
3
432
0
0
2
0
0
MF
avatar
Võ Ngọc Tỉnh
Võ Ngọc Tỉnh
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Bruno Cosendey
Bruno Cosendey
country
BRA
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phù Trung Phong
Phù Trung Phong
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
10
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
7
6
209
0
0
1
0
0
11
FW
avatar
João Paulo
João Paulo
country
BRA
29
12
2
912
0
0
2
0
0
17
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
12
4
740
2
0
1
0
0
18
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
2
4
13
0
0
0
0
0
38
FW
avatar
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Xuân Nam
country
VIE
31
7
9
90
1
0
0
0
0
90
FW
avatar
Patrick Leonardo
Patrick Leonardo
country
BRA
35
2
0
152
1
0
0
0
0
93
FW
avatar
Junior Barros
Junior Barros
country
BRA
32
8
2
569
1
0
2
0
0
99
FW
avatar
Dário Silva
Dário Silva
country
BRA
34
8
1
622
1
0
1
0
0
FW
avatar
Mauricio
Mauricio
country
BRA
32
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
country
VIE
37
-
-
-
-
-
-
-
-
1
GK
avatar
Nguyễn Thanh Thắng
Nguyễn Thanh Thắng
country
VIE
36
13
4
1170
0
0
1
0
0
26
GK
avatar
Nguyễn Sơn Hải
Nguyễn Sơn Hải
country
VIE
31
0
3
0
0
0
0
0
0
35
GK
avatar
Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
country
VIE
28
7
13
630
0
0
0
0
0
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
17
5
1271
0
0
0
0
0
4
DF
avatar
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
country
VIE
31
3
10
175
0
0
0
0
0
5
DF
avatar
Ngô Viết Phú
Ngô Viết Phú
country
VIE
33
7
10
332
2
0
1
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
18
3
1244
1
0
1
0
0
8
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
15
14
358
1
0
0
0
0
15
DF
avatar
Nguyễn Hữu Tuấn
Nguyễn Hữu Tuấn
country
VIE
33
9
1
810
0
0
3
0
0
16
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
11
7
557
1
0
3
0
0
19
DF
avatar
Lê Văn Sơn
Lê Văn Sơn
country
VIE
28
5
13
374
0
0
2
0
0
20
DF
avatar
Vũ Ngọc Thịnh
Vũ Ngọc Thịnh
country
VIE
33
1
1
78
0
0
1
1
0
44
DF
avatar
Pape Abdoulaye Diakité
P. Diakité
country
SEN
32
18
0
1620
0
0
6
0
0
71
DF
avatar
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
country
VIE
34
17
5
1097
0
0
3
0
0
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
6
MF
avatar
Seo Yongduk
Seo Yongduk
country
KOR
36
13
1
1008
1
0
0
0
0
9
MF
avatar
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
country
VIE
33
18
5
1273
1
0
6
0
0
12
MF
avatar
Lê Đức Lương
Lê Đức Lương
country
VIE
31
3
7
53
0
0
0
0
0
14
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
17
4
1159
1
0
1
0
0
17
MF
avatar
Nguyễn Trung Thành
N. Trung Thành
country
VIE
24
1
6
14
0
0
0
0
0
28
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
12
16
293
0
0
0
0
0
39
MF
avatar
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
country
VIE
31
12
10
538
1
0
0
0
0
81
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
8
9
269
0
0
1
0
0
88
MF
avatar
Alex
Alex
country
BRA
36
3
1
183
0
0
0
0
0
10
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
17
5
1189
3
0
0
0
0
11
FW
avatar
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Xuân Nam
country
VIE
31
10
12
371
3
0
2
0
0
18
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
10
10
242
1
0
1
0
0
27
FW
avatar
José Guillermo Ortiz
J. Ortiz
country
CRI
33
6
0
411
1
0
1
0
0
77
FW
avatar
Ariel Rodríguez
A. Rodríguez
country
CRI
36
8
0
643
3
0
1
0
0
96
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
4
1
226
1
0
0
0
0
99
FW
avatar
Amido Baldé
Amido Baldé
country
GNB
34
9
0
750
3
0
3
0
0
FW
avatar
Viktor Prodell
V. Prodell
country
SWE
37
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
-
-
-
-
-
-
-
-
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
1
0
90
0
0
0
0
0
5
DF
avatar
Ngô Viết Phú
Ngô Viết Phú
country
VIE
33
0
1
0
0
0
0
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
1
0
90
0
0
0
0
0
15
DF
avatar
Nguyễn Hữu Tuấn
Nguyễn Hữu Tuấn
country
VIE
33
1
0
90
0
0
0
0
0
16
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
1
1
44
0
0
0
0
0
19
DF
avatar
Lê Văn Sơn
Lê Văn Sơn
country
VIE
28
0
1
0
0
0
0
0
0
20
DF
avatar
Vũ Ngọc Thịnh
Vũ Ngọc Thịnh
country
VIE
33
0
1
0
0
0
0
0
0
44
DF
avatar
Pape Abdoulaye Diakité
P. Diakité
country
SEN
32
1
0
90
0
0
1
0
0
71
DF
avatar
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
country
VIE
34
1
0
62
0
0
0
0
0
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
9
MF
avatar
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
country
VIE
33
1
0
90
0
0
0
0
0
12
MF
avatar
Lê Đức Lương
Lê Đức Lương
country
VIE
31
0
1
0
0
0
0
0
0
28
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
1
0
46
0
0
0
0
0
39
MF
avatar
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
country
VIE
31
0
1
0
0
0
0
0
0
81
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
1
1
28
0
0
0
0
0
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Seo Yongduk
Seo Yongduk
country
KOR
36
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Alex
Alex
country
BRA
36
-
-
-
-
-
-
-
-
10
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
1
0
90
0
0
0
0
0
11
FW
avatar
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Xuân Nam
country
VIE
31
1
1
17
0
0
0
0
0
99
FW
avatar
Amido Baldé
Amido Baldé
country
GNB
34
1
0
73
0
0
0
0
0
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Viktor Prodell
V. Prodell
country
SWE
37
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Lê Đức Lương
Lê Đức Lương
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Seo Yongduk
Seo Yongduk
country
KOR
36
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Alex
Alex
country
BRA
36
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Ariel Rodríguez
A. Rodríguez
country
CRI
36
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Amido Baldé
Amido Baldé
country
GNB
34
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Xuân Nam
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Viktor Prodell
V. Prodell
country
SWE
37
-
-
-
-
-
-
-
-
35
GK
avatar
Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
country
VIE
28
1
2
90
0
0
1
0
0
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
3
1
187
0
1
0
0
0
5
DF
avatar
Ngô Viết Phú
Ngô Viết Phú
country
VIE
33
1
2
90
0
0
0
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
2
1
96
0
0
0
0
0
15
DF
avatar
Nguyễn Hữu Tuấn
Nguyễn Hữu Tuấn
country
VIE
33
3
2
113
0
0
0
0
0
16
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
0
2
0
0
0
0
0
0
19
DF
avatar
Lê Văn Sơn
Lê Văn Sơn
country
VIE
28
1
2
83
0
0
1
0
0
20
DF
avatar
Vũ Ngọc Thịnh
Vũ Ngọc Thịnh
country
VIE
33
1
0
67
0
0
0
0
0
44
DF
avatar
Pape Abdoulaye Diakité
P. Diakité
country
SEN
32
3
0
270
0
0
1
0
0
71
DF
avatar
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
country
VIE
34
2
0
180
0
0
2
0
0
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
9
MF
avatar
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
country
VIE
33
3
0
270
0
0
0
0
0
12
MF
avatar
Lê Đức Lương
Lê Đức Lương
country
VIE
31
1
1
80
0
0
0
0
0
14
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
0
1
0
0
0
0
0
0
28
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
3
0
270
0
2
0
0
0
39
MF
avatar
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
country
VIE
31
1
2
64
0
0
0
0
0
81
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
3
1
184
0
0
0
0
0
MF
avatar
Seo Yongduk
Seo Yongduk
country
KOR
36
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Alex
Alex
country
BRA
36
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Nguyễn Trung Thành
N. Trung Thành
country
VIE
24
-
-
-
-
-
-
-
-
10
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
3
0
193
0
3
0
0
0
11
FW
avatar
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Xuân Nam
country
VIE
31
3
3
91
2
0
0
0
0
99
FW
avatar
Amido Baldé
Amido Baldé
country
GNB
34
3
0
192
3
0
0
0
0
FW
avatar
Ariel Rodríguez
A. Rodríguez
country
CRI
36
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Viktor Prodell
V. Prodell
country
SWE
37
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
José Guillermo Ortiz
J. Ortiz
country
CRI
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
1
1
7
0
0
0
0
0
5
DF
avatar
Ngô Viết Phú
Ngô Viết Phú
country
VIE
33
0
1
0
0
0
0
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
1
0
90
0
1
0
0
0
8
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
0
1
0
0
0
0
0
0
19
DF
avatar
Lê Văn Sơn
Lê Văn Sơn
country
VIE
28
0
1
0
0
0
0
0
0
20
DF
avatar
Vũ Ngọc Thịnh
Vũ Ngọc Thịnh
country
VIE
33
1
0
90
0
0
0
0
0
44
DF
avatar
Pape Abdoulaye Diakité
P. Diakité
country
SEN
32
1
0
90
1
0
0
0
0
DF
avatar
Thân Thành Tín
Thân Thành Tín
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Phạm Hoàng Lâm
Phạm Hoàng Lâm
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
9
MF
avatar
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
country
VIE
33
1
0
90
0
0
0
0
0
12
MF
avatar
Lê Đức Lương
Lê Đức Lương
country
VIE
31
1
0
90
0
0
0
0
0
39
MF
avatar
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
country
VIE
31
1
1
5
0
0
0
0
0
81
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
1
0
73
0
0
0
0
0
MF
avatar
Nguyễn Trung Thành
N. Trung Thành
country
VIE
24
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Alex
Alex
country
BRA
36
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Seo Yongduk
Seo Yongduk
country
KOR
36
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phan Thanh Hậu
Phan Thanh Hậu
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phù Trung Phong
Phù Trung Phong
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
10
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
1
0
83
0
0
0
0
0
22
FW
avatar
Viktor Prodell
V. Prodell
country
SWE
37
1
0
90
0
0
0
0
0
68
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
1
0
90
0
0
0
0
0
99
FW
avatar
Amido Baldé
Amido Baldé
country
GNB
34
1
1
17
0
0
0
0
0
FW
avatar
José Guillermo Ortiz
J. Ortiz
country
CRI
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Ariel Rodríguez
A. Rodríguez
country
CRI
36
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
João Paulo
João Paulo
country
BRA
29
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Xuân Nam
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
country
VIE
30
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Louis Ewonde
L. Ewonde
country
CMR
37
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Đặng Quang Huy
Đặng Quang Huy
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Diệp Hoài Xuân
Diệp Hoài Xuân
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Vũ Ngọc Thịnh
Vũ Ngọc Thịnh
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
A Sân
A Sân
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Võ Út Cường
Võ Út Cường
country
VIE
35
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Victor Mansaray
V. Mansaray
country
SLE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Joel Vinícius
Joel Vinícius
country
BRA
31
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Lê Hoàng Thiên
Lê Hoàng Thiên
country
VIE
34
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Võ Lý
Võ Lý
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Ismaheel Akinade
Ismaheel Akinade
country
NGA
31
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Marclei
Marclei
country
BRA
36
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Gonzalo Marronkle
G. Marronkle
country
ARG
41
-
-
-
-
-
-
-
-
1
GK
avatar
Nguyễn Thanh Thắng
Nguyễn Thanh Thắng
country
VIE
36
21
0
1865
0
0
0
0
0
25
GK
avatar
Nguyễn Thanh Diệp
Nguyễn Thanh Diệp
country
VIE
34
6
14
475
0
0
1
0
0
26
GK
avatar
Nguyễn Sơn Hải
Nguyễn Sơn Hải
country
VIE
31
0
12
0
0
0
0
0
0
2
DF
avatar
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
country
VIE
27
16
9
1297
0
0
2
0
0
4
DF
avatar
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
country
VIE
31
9
19
421
1
0
1
0
0
6
DF
avatar
Quế Ngọc Mạnh
Quế Ngọc Mạnh
country
VIE
35
2
16
119
0
0
0
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
17
8
1214
0
0
0
0
0
8
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
21
15
1040
2
0
1
0
0
15
DF
avatar
Nguyễn Hữu Tuấn
Nguyễn Hữu Tuấn
country
VIE
33
25
1
2250
1
0
1
0
0
20
DF
avatar
Vũ Ngọc Thịnh
Vũ Ngọc Thịnh
country
VIE
33
10
13
668
0
0
5
0
0
22
DF
avatar
A Sân
A Sân
country
VIE
29
0
7
0
0
0
0
0
0
30
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
0
4
0
0
0
0
0
0
32
DF
avatar
Đặng Quang Huy
Đặng Quang Huy
country
VIE
33
1
0
45
0
0
0
0
0
71
DF
avatar
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
country
VIE
34
20
3
1668
2
0
4
0
0
88
DF
avatar
Louis Ewonde
L. Ewonde
country
CMR
37
19
2
1464
1
0
6
0
0
DF
avatar
Diệp Hoài Xuân
Diệp Hoài Xuân
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
-
-
-
-
-
-
-
-
9
MF
avatar
Ngô Hoàng Thịnh
Ngô Hoàng Thịnh
country
VIE
33
21
6
1445
2
0
2
0
0
14
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
18
4
1381
1
0
3
0
1
17
MF
avatar
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Minh Trung
country
VIE
33
9
14
497
0
0
0
0
0
19
MF
avatar
Lê Hoàng Thiên
Lê Hoàng Thiên
country
VIE
34
12
12
428
4
0
0
0
0
28
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
21
4
1775
1
0
1
0
1
56
MF
avatar
Võ Út Cường
Võ Út Cường
country
VIE
35
7
11
367
1
0
0
0
0
80
MF
avatar
Victor Mansaray
V. Mansaray
country
SLE
28
9
0
766
5
0
2
0
0
81
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
12
14
779
1
0
1
0
0
86
MF
avatar
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
country
VIE
32
3
5
240
0
0
0
0
0
94
MF
avatar
Joel Vinícius
Joel Vinícius
country
BRA
31
12
1
1017
6
0
0
0
0
99
MF
avatar
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
country
VIE
31
20
11
1185
1
0
0
0
0
10
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
3
2
175
2
0
1
0
0
11
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
8
0
631
1
0
1
0
0
18
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
19
12
919
2
0
2
0
0
24
FW
avatar
Ismaheel Akinade
Ismaheel Akinade
country
NGA
31
10
1
900
4
0
0
0
0
75
FW
avatar
Võ Lý
Võ Lý
country
VIE
31
0
7
0
0
0
0
0
0
77
FW
avatar
Huỳnh Kesley Alves
Huỳnh Kesley Alves
country
VIE
43
12
7
645
2
0
0
0
0
FW
avatar
Marclei
Marclei
country
BRA
36
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Gonzalo Marronkle
G. Marronkle
country
ARG
41
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
country
VIE
32
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Paulo Tavares
Paulo Tavares
country
PRT
40
-
-
-
-
-
-
-
-
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Marclei
Marclei
country
BRA
36
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Gonzalo Marronkle
G. Marronkle
country
ARG
41
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Nguyễn Hải Anh
Nguyễn Hải Anh
country
VIE
38
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Gustavo Santos
Gustavo Santos
country
BRA
29
-
-
-
-
-
-
-
-
1
GK
avatar
Đinh Xuân Việt
Đinh Xuân Việt
country
VIE
42
1
22
65
0
0
0
0
0
25
GK
avatar
Nguyễn Thanh Diệp
Nguyễn Thanh Diệp
country
VIE
34
18
5
1508
0
0
2
0
0
26
GK
avatar
Nguyễn Sơn Hải
Nguyễn Sơn Hải
country
VIE
31
10
10
767
0
0
1
0
0
2
DF
avatar
Lê Minh Hòa
Lê Minh Hòa
country
VIE
5
16
238
0
0
0
0
0
3
DF
avatar
Vũ Ngọc Thịnh
Vũ Ngọc Thịnh
country
VIE
33
3
0
215
0
0
1
0
0
6
DF
avatar
Đặng Văn Robert
Đặng Văn Robert
country
VIE
41
22
5
1737
1
0
1
0
0
7
DF
avatar
Sầm Ngọc Đức
Sầm Ngọc Đức
country
VIE
33
14
2
1115
0
0
6
0
1
12
DF
avatar
Diệp Hoài Xuân
Diệp Hoài Xuân
country
VIE
33
2
8
180
0
0
0
0
0
15
DF
avatar
Nguyễn Hữu Tuấn
Nguyễn Hữu Tuấn
country
VIE
33
22
2
1862
1
0
5
0
0
18
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
6
22
210
0
0
0
0
0
20
DF
avatar
Trương Đình Luật
Trương Đình Luật
country
VIE
42
17
0
1485
0
0
2
0
0
27
DF
avatar
Đặng Quang Huy
Đặng Quang Huy
country
VIE
33
5
5
291
0
0
0
0
0
30
DF
avatar
Đào Quốc Gia
Đào Quốc Gia
country
VIE
29
2
5
6
0
0
0
0
0
31
DF
avatar
Trần Đình Bảo
T. Đình Bảo
country
VIE
28
3
21
131
0
0
1
0
0
89
DF
avatar
Âu Văn Hoàn
Âu Văn Hoàn
country
VIE
36
23
5
1671
0
0
5
0
0
8
MF
avatar
Paulo Tavares
Paulo Tavares
country
PRT
40
14
0
1258
0
0
0
0
0
14
MF
avatar
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
country
VIE
33
23
0
2070
2
0
6
0
0
16
MF
avatar
Trần Hữu Thắng
Trần Hữu Thắng
country
VIE
36
0
6
0
0
0
0
0
0
17
MF
avatar
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Minh Trung
country
VIE
33
22
12
1188
0
0
4
0
0
28
MF
avatar
Phạm Công Hiển
P. Công Hiển
country
VIE
33
20
10
1515
1
0
0
0
0
77
MF
avatar
Huỳnh Văn Thanh
Huỳnh Văn Thanh
country
VIE
32
11
10
642
1
0
2
0
0
81
MF
avatar
Vũ Anh Tuấn
Vũ Anh Tuấn
country
VIE
38
9
1
594
0
0
0
0
0
9
FW
avatar
Gustavo Santos
Gustavo Santos
country
BRA
29
2
0
180
1
0
0
0
0
10
FW
avatar
Trần Phi Sơn
Trần Phi Sơn
country
VIE
33
21
2
1747
6
0
1
1
0
11
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
23
5
1636
1
0
4
0
0
19
FW
avatar
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyễn Ngọc Anh
country
VIE
37
2
11
30
0
0
0
0
0
23
FW
avatar
Nguyễn Hải Anh
Nguyễn Hải Anh
country
VIE
38
15
6
961
5
0
4
0
0
70
FW
avatar
Huỳnh Kesley Alves
Huỳnh Kesley Alves
country
VIE
43
13
4
992
5
0
0
0
0
99
FW
avatar
Marclei
Marclei
country
BRA
36
6
1
473
2
0
0
0
0
FW
avatar
Matías Jadue
Matías Jadue
country
PAL
33
6
0
508
9
0
1
0
0
FW
avatar
Gonzalo Marronkle
G. Marronkle
country
ARG
41
5
0
396
0
0
0
0
0
FW
avatar
Đỗ Thanh Sang
Đỗ Thanh Sang
country
VIE
38
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Dominique Da Sylva
D. Da Sylva
country
MTN
36
-
-
-
-
-
-
-
-
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
-
-
-
-
-
-
-
-
1
GK
avatar
Đinh Xuân Việt
Đinh Xuân Việt
country
VIE
42
13
15
1010
0
0
1
0
0
25
GK
avatar
Lương Văn Nhàn
Lương Văn Nhàn
country
VIE
0
10
0
0
0
0
0
0
77
GK
avatar
Nguyen Quoc Thien Esele
Nguyen Quoc Thien Esele
country
NGA
41
15
1
1330
0
0
2
0
0
2
DF
avatar
Lê Minh Hòa
Lê Minh Hòa
country
VIE
3
18
270
0
0
0
0
0
5
DF
avatar
Đặng Văn Robert
Đặng Văn Robert
country
VIE
41
13
0
1144
3
0
2
0
0
11
DF
avatar
Nguyễn Văn Việt
Nguyễn Văn Việt
country
VIE
36
5
5
405
0
0
3
0
0
12
DF
avatar
Nguyễn Anh Tài
Nguyễn Anh Tài
country
VIE
29
11
9
785
0
0
1
0
0
15
DF
avatar
Nguyễn Hữu Tuấn
Nguyễn Hữu Tuấn
country
VIE
33
22
5
1865
0
0
2
0
0
18
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
19
10
1408
1
0
2
0
0
20
DF
avatar
Trương Đình Luật
Trương Đình Luật
country
VIE
42
24
0
2160
1
0
4
0
0
24
DF
avatar
Bùi Trần Kiệt
Bùi Trần Kiệt
country
VIE
12
12
793
0
0
2
0
0
26
DF
avatar
Trần Quốc Anh
Trần Quốc Anh
country
VIE
37
0
3
0
0
0
0
0
0
67
DF
avatar
Phan Đặng Duy An
Phan Đặng Duy An
country
VIE
42
0
4
0
0
0
0
0
0
89
DF
avatar
Âu Văn Hoàn
Âu Văn Hoàn
country
VIE
36
24
0
2160
0
0
6
0
0
7
MF
avatar
Võ Duy Nam
Võ Duy Nam
country
VIE
40
10
21
433
1
0
3
0
0
8
MF
avatar
Víctor Ormazábal
V. Ormazábal
country
ARG
40
25
0
2250
8
0
3
0
0
10
MF
avatar
Rod Dyachenko
R. Dyachenko
country
RUS
42
11
0
970
4
0
1
0
1
16
MF
avatar
Đậu Thanh Phong
Đậu Thanh Phong
country
VIE
32
0
2
0
0
0
0
0
0
17
MF
avatar
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Minh Trung
country
VIE
33
25
1
2062
1
0
2
0
0
19
MF
avatar
Lê Mạnh Dũng
Lê Mạnh Dũng
country
VIE
31
10
18
438
0
0
1
0
0
23
MF
avatar
Trần Hoàng Phương
Trần Hoàng Phương
country
VIE
31
7
11
191
1
0
0
0
0
37
MF
avatar
Nguyễn Hồng Việt
Nguyễn Hồng Việt
country
VIE
36
16
16
783
1
0
3
0
0
87
MF
avatar
Trịnh Quang Vinh
Trịnh Quang Vinh
country
VIE
38
6
7
321
0
0
0
0
0
14
FW
avatar
Đỗ Thanh Sang
Đỗ Thanh Sang
country
VIE
38
15
19
419
1
0
2
0
0
21
FW
avatar
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
country
VIE
33
9
0
734
0
0
1
0
0
27
FW
avatar
Dominique Da Sylva
D. Da Sylva
country
MTN
36
13
0
1152
5
0
2
0
0
38
FW
avatar
Nguyễn Trọng Phi
Nguyễn Trọng Phi
country
VIE
34
12
15
406
0
0
0
0
0
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Nguyễn Anh Tài
Nguyễn Anh Tài
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Trần Thanh Bình
Trần Thanh Bình
country
VIE
31
-
-
-
-
-
-
-
-
DF
avatar
Nguyễn Anh Tài
Nguyễn Anh Tài
country
VIE
29
-
-
-
-
-
-
-
-
Coaching
Today

Today

Leagues

Leagues

Sports

Sports

Favourites

Favourites

Profile

Profile